Thời gian hiện tại ở Ḩujayjah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Ḩujayjah. Đánh bẩy Ḩujayjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩujayjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩujayjah, nhiều khách sạn ở Ḩujayjah, dân số ở Ḩujayjah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩujayjah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
08:03
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩujayjah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩujayjah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°41'23" 23.6898 |
Kinh độ | 56°55'11" 56.9197 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,914 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,921 |
Sân bay gần Ḩujayjah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 84 km 52 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 140 km 87 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 147 km 91 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 223 km 139 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 230 km 143 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 236 km 147 ml |