Thời gian hiện tại ở Ḩayl Kilābī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Ḩayl Kilābī. Đánh bẩy Ḩayl Kilābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl Kilābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl Kilābī, nhiều khách sạn ở Ḩayl Kilābī, dân số ở Ḩayl Kilābī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl Kilābī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:10
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl Kilābī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩayl Kilābī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°36'15" 23.6041 |
Kinh độ | 56°57'27" 56.9575 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 30,041 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,689 |
Sân bay gần Ḩayl Kilābī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 94 km 58 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 136 km 84 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 155 km 96 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 232 km 144 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 240 km 149 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 246 km 153 ml |