Thời gian hiện tại ở Al Buşayrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Al Buşayrī. Đánh bẩy Al Buşayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buşayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buşayrī, nhiều khách sạn ở Al Buşayrī, dân số ở Al Buşayrī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Buşayrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
09:00
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buşayrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Al Buşayrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°44'47" 23.7465 |
Kinh độ | 56°59'1" 56.9836 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 29,569 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,236 |
Sân bay gần Al Buşayrī, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 81 km 50 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 134 km 83 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 150 km 93 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 225 km 140 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 229 km 142 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 233 km 145 ml |