Thời gian hiện tại ở Al Ḩawīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Al Ḩawīyah. Đánh bẩy Al Ḩawīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩawīyah, dân số ở Al Ḩawīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:25
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Al Ḩawīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°23'23" 22.3897 |
Kinh độ | 58°51'10" 58.8529 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,609 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,117 |
Sân bay gần Al Ḩawīyah, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 145 km 90 ml |