Thời gian hiện tại ở Jafr Muḩammadānī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Jafr Muḩammadānī. Đánh bẩy Jafr Muḩammadānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jafr Muḩammadānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jafr Muḩammadānī, nhiều khách sạn ở Jafr Muḩammadānī, dân số ở Jafr Muḩammadānī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Jafr Muḩammadānī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:13
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jafr Muḩammadānī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Jafr Muḩammadānī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°36'40" 22.6112 |
Kinh độ | 58°26'58" 58.4495 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,294 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 225,923 |
Sân bay gần Jafr Muḩammadānī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 110 km 68 ml |