Thời gian hiện tại ở Jafr Ḩumūd, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Jafr Ḩumūd. Đánh bẩy Jafr Ḩumūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jafr Ḩumūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jafr Ḩumūd, nhiều khách sạn ở Jafr Ḩumūd, dân số ở Jafr Ḩumūd, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Jafr Ḩumūd, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:25
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jafr Ḩumūd, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Jafr Ḩumūd, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°24'18" 22.4049 |
Kinh độ | 58°13'10" 58.2194 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,342 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,659 |
Sân bay gần Jafr Ḩumūd, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 132 km 82 ml |