Thời gian hiện tại ở Safēd Rēg, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān – Safēd Rēg. Đánh bẩy Safēd Rēg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Safēd Rēg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Safēd Rēg, nhiều khách sạn ở Safēd Rēg, dân số ở Safēd Rēg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Safēd Rēg, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:43
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Safēd Rēg, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Safēd Rēg, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°6'48" 36.1134 |
Kinh độ | 69°31'26" 69.5239 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,949 |
Về Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,247 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,716 |
Sân bay gần Safēd Rēg, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 144 km 89 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 203 km 126 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 210 km 131 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 278 km 173 ml |