Thời gian hiện tại ở Caña Braba, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Ferreñafe, Lambayeque – Caña Braba. Đánh bẩy Caña Braba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caña Braba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caña Braba, nhiều khách sạn ở Caña Braba, dân số ở Caña Braba, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Caña Braba, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
23:02
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caña Braba, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Caña Braba, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°21'42" -6.63833 |
Kinh độ | -80°11'41" -79.8053 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 47,271 |
Về Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 7,844 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,603,101 |
Sân bay gần Caña Braba, Provincia de Ferreñafe, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 17 km 11 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 154 km 96 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 183 km 114 ml |