Thời gian hiện tại ở Pampa de Lino, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Pampa de Lino. Đánh bẩy Pampa de Lino mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pampa de Lino mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pampa de Lino, nhiều khách sạn ở Pampa de Lino, dân số ở Pampa de Lino, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Pampa de Lino, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
16:34
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pampa de Lino, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Pampa de Lino, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°37'45" -6.37082 |
Kinh độ | -80°10'9" -79.8309 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 47,708 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 21,565 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,618,633 |
Sân bay gần Pampa de Lino, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 47 km 29 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 156 km 97 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 170 km 105 ml |