Thời gian hiện tại ở Hauca del Muerto, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Hauca del Muerto. Đánh bẩy Hauca del Muerto mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hauca del Muerto mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hauca del Muerto, nhiều khách sạn ở Hauca del Muerto, dân số ở Hauca del Muerto, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Hauca del Muerto, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
08:25
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hauca del Muerto, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Hauca del Muerto, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°31'49" -6.46973 |
Kinh độ | -80°7'12" -79.88 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 48,340 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 21,796 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,636,712 |
Sân bay gần Hauca del Muerto, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 36 km 22 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 163 km 101 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 169 km 105 ml |