Thời gian hiện tại ở Cabeza de Vaca, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Cabeza de Vaca. Đánh bẩy Cabeza de Vaca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cabeza de Vaca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cabeza de Vaca, nhiều khách sạn ở Cabeza de Vaca, dân số ở Cabeza de Vaca, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Cabeza de Vaca, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
15:32
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cabeza de Vaca, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Cabeza de Vaca, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°32'44" -6.45449 |
Kinh độ | -80°10'44" -79.8211 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 45,599 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 20,519 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,566,913 |
Sân bay gần Cabeza de Vaca, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 37 km 23 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 164 km 102 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 165 km 102 ml |