Thời gian hiện tại ở Lambayeque Viejo, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Lambayeque Viejo. Đánh bẩy Lambayeque Viejo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lambayeque Viejo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lambayeque Viejo, nhiều khách sạn ở Lambayeque Viejo, dân số ở Lambayeque Viejo, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Lambayeque Viejo, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
23:02
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lambayeque Viejo, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Lambayeque Viejo, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°18'16" -6.69564 |
Kinh độ | -80°3'43" -79.9381 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 47,662 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 21,543 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,616,969 |
Sân bay gần Lambayeque Viejo, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 16 km 10 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 166 km 103 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 182 km 113 ml |