Thời gian hiện tại ở Gulā, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān – Gulā. Đánh bẩy Gulā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gulā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gulā, nhiều khách sạn ở Gulā, dân số ở Gulā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gulā, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:51
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gulā, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Gulā, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°59'28" 35.991 |
Kinh độ | 69°46'28" 69.7745 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,493 |
Về Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,303 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,372,499 |
Sân bay gần Gulā, Khōst wa Firing, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 142 km 88 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 167 km 104 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 222 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 223 km 139 ml |