Thời gian hiện tại ở San Juan, Provincia de Ayabaca, Piura, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Ayabaca, Piura – San Juan. Đánh bẩy San Juan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Juan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Juan, nhiều khách sạn ở San Juan, dân số ở San Juan, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở San Juan, Provincia de Ayabaca, Piura, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
18:17
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Juan, Provincia de Ayabaca, Piura, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về San Juan, Provincia de Ayabaca, Piura, Republic of Peru
Vĩ độ | -5°13'60" -4.76667 |
Kinh độ | -80°7'0" -79.8833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Piura, Republic of Peru
Dân số | 1,630,772 |
Tính số lượt xem | 89,708 |
Về Provincia de Ayabaca, Piura, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 25,089 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,609,737 |
Sân bay gần San Juan, Provincia de Ayabaca, Piura, Republic of Peru
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 94 km 59 ml | |
LOH | Ciudad de Catamayo Airport | 103 km 64 ml | |
TBP | Capitan FAP Pedro Canga Rodriguez Airport | 146 km 91 ml | |
ETR | Coronel Artilleria Victor Larrea Airport | 146 km 91 ml | |
CUE | Mariscal Lamar International Airport | 231 km 144 ml | |
GYE | Jose Joaquin de Olmedo Airport | 292 km 181 ml |