Thời gian hiện tại ở Nomala, Morropon, Piura, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Morropon, Piura – Nomala. Đánh bẩy Nomala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nomala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nomala, nhiều khách sạn ở Nomala, dân số ở Nomala, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Nomala, Morropon, Piura, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
04:09
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nomala, Morropon, Piura, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Nomala, Morropon, Piura, Republic of Peru
Vĩ độ | -6°56'2" -5.06611 |
Kinh độ | -81°45'45" -80.2375 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Piura, Republic of Peru
Dân số | 1,630,772 |
Tính số lượt xem | 89,773 |
Về Morropon, Piura, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 10,292 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,611,064 |
Sân bay gần Nomala, Morropon, Piura, Republic of Peru
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 44 km 28 ml | |
TYL | Captain FAP Victor Montes Arias Airport | 126 km 78 ml | |
LOH | Ciudad de Catamayo Airport | 153 km 95 ml | |
TBP | Capitan FAP Pedro Canga Rodriguez Airport | 168 km 104 ml | |
ETR | Coronel Artilleria Victor Larrea Airport | 182 km 113 ml | |
CIX | Cornel Ruiz Airport | 197 km 122 ml |