Thời gian hiện tại ở Tamapiura Huanaquiapo, Provincia de Huancané, Puno, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Huancané, Puno – Tamapiura Huanaquiapo. Đánh bẩy Tamapiura Huanaquiapo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tamapiura Huanaquiapo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tamapiura Huanaquiapo, nhiều khách sạn ở Tamapiura Huanaquiapo, dân số ở Tamapiura Huanaquiapo, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Tamapiura Huanaquiapo, Provincia de Huancané, Puno, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
02:11
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tamapiura Huanaquiapo, Provincia de Huancané, Puno, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 17:14 |
Về Tamapiura Huanaquiapo, Provincia de Huancané, Puno, Republic of Peru
Vĩ độ | -16°57'49" -15.0364 |
Kinh độ | -70°35'20" -69.4111 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Puno, Republic of Peru
Dân số | 1,364,362 |
Tính số lượt xem | 140,286 |
Về Provincia de Huancané, Puno, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 11,096 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,646,782 |
Sân bay gần Tamapiura Huanaquiapo, Provincia de Huancané, Puno, Republic of Peru
JUL | Juliaca Airport | 93 km 58 ml | |
LPB | El Alto International Airport | 210 km 131 ml |