Thời gian hiện tại ở Kenggaku-Wuramagakane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Chimbu Province – Kenggaku-Wuramagakane. Đánh bẩy Kenggaku-Wuramagakane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kenggaku-Wuramagakane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kenggaku-Wuramagakane, nhiều khách sạn ở Kenggaku-Wuramagakane, dân số ở Kenggaku-Wuramagakane, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Kenggaku-Wuramagakane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
02:48
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kenggaku-Wuramagakane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Kenggaku-Wuramagakane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -6°5'60" -5.9 |
Kinh độ | 145°1'1" 145.017 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 291,848 |
Tính số lượt xem | 23,051 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 442,236 |
Sân bay gần Kenggaku-Wuramagakane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
GKA | Goroka Airport | 46 km 29 ml | |
HGU | Mount Hagen Airport | 80 km 50 ml | |
MAG | Madang Airport | 115 km 71 ml | |
LAE | Nadzab Airport | 203 km 126 ml |