Thời gian hiện tại ở Mount Hagen, Hagen, Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Hagen, Western Highlands Province – Mount Hagen. Đánh bẩy Mount Hagen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mount Hagen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mount Hagen, nhiều khách sạn ở Mount Hagen, dân số ở Mount Hagen, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Mount Hagen, Hagen, Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:16
:04 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mount Hagen, Hagen, Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Mount Hagen, Hagen, Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -6°8'33" -5.85746 |
Kinh độ | 144°13'52" 144.231 |
Dân số | 33,623 |
Tính số lượt xem | 33,776 |
Về Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 362,580 |
Tính số lượt xem | 9,358 |
Về Hagen, Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 86,951 |
Tính số lượt xem | 187 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 433,703 |
Sân bay gần Mount Hagen, Hagen, Western Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
HGU | Mount Hagen Airport | 8 km 5 ml | |
WBM | Wapenamanda Airport | 44 km 27 ml | |
MDU | Mendi Airport | 72 km 45 ml | |
MXH | Moro Airport | 122 km 76 ml | |
GKA | Goroka Airport | 131 km 81 ml | |
MAG | Madang Airport | 187 km 116 ml |