Thời gian hiện tại ở Minanga Norte, Province of Cagayan, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Cagayan, Cagayan Valley – Minanga Norte. Đánh bẩy Minanga Norte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minanga Norte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minanga Norte, nhiều khách sạn ở Minanga Norte, dân số ở Minanga Norte, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Minanga Norte, Province of Cagayan, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:12
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minanga Norte, Province of Cagayan, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Minanga Norte, Province of Cagayan, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 18°5'43" 18.0952 |
Kinh độ | 121°38'17" 121.638 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 105,891 |
Về Province of Cagayan, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 1,072,571 |
Tính số lượt xem | 37,165 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,492,997 |
Sân bay gần Minanga Norte, Province of Cagayan, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
TUG | Tuguegarao Airport | 51 km 32 ml | |
LAO | Laoag Airport | 117 km 73 ml | |
BSO | Basco Airport | 265 km 164 ml |