Thời gian hiện tại ở Baringin Sur, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Isabela, Cagayan Valley – Baringin Sur. Đánh bẩy Baringin Sur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baringin Sur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baringin Sur, nhiều khách sạn ở Baringin Sur, dân số ở Baringin Sur, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Baringin Sur, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:43
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baringin Sur, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Baringin Sur, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°54'9" 16.9026 |
Kinh độ | 121°48'54" 121.815 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 108,809 |
Về Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 1,401,495 |
Tính số lượt xem | 45,995 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,133 |
Sân bay gần Baringin Sur, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 7 km 4 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 83 km 51 ml | |
LAO | Laoag Airport | 197 km 122 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 235 km 146 ml |