Thời gian hiện tại ở Sapang Kawayan, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Ecija, Central Luzon – Sapang Kawayan. Đánh bẩy Sapang Kawayan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sapang Kawayan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sapang Kawayan, nhiều khách sạn ở Sapang Kawayan, dân số ở Sapang Kawayan, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Sapang Kawayan, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
13:43
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sapang Kawayan, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Sapang Kawayan, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°36'17" 15.6047 |
Kinh độ | 121°3'4" 121.051 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 135,820 |
Về Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 1,853,853 |
Tính số lượt xem | 36,038 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,515,223 |
Sân bay gần Sapang Kawayan, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 72 km 45 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 122 km 76 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 166 km 103 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 238 km 148 ml |