Thời gian hiện tại ở Balangkare Sur, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Ecija, Central Luzon – Balangkare Sur. Đánh bẩy Balangkare Sur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Balangkare Sur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Balangkare Sur, nhiều khách sạn ở Balangkare Sur, dân số ở Balangkare Sur, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Balangkare Sur, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:59
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Balangkare Sur, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Balangkare Sur, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°35'32" 15.5921 |
Kinh độ | 121°2'24" 121.04 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 138,661 |
Về Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 1,853,853 |
Tính số lượt xem | 36,768 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,546,372 |
Sân bay gần Balangkare Sur, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 70 km 43 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 120 km 75 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 167 km 104 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 240 km 149 ml |