Thời gian hiện tại ở Bagong Flores, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Ecija, Central Luzon – Bagong Flores. Đánh bẩy Bagong Flores mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagong Flores mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagong Flores, nhiều khách sạn ở Bagong Flores, dân số ở Bagong Flores, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Bagong Flores, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:54
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagong Flores, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Bagong Flores, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°53'6" 15.885 |
Kinh độ | 120°53'53" 120.898 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 135,306 |
Về Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 1,853,853 |
Tính số lượt xem | 35,892 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,509,084 |
Sân bay gần Bagong Flores, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 87 km 54 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 148 km 92 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 153 km 95 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 215 km 133 ml |