Thời gian hiện tại ở Fushë-Kastriot, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Dibrës – Fushë-Kastriot. Đánh bẩy Fushë-Kastriot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fushë-Kastriot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fushë-Kastriot, nhiều khách sạn ở Fushë-Kastriot, dân số ở Fushë-Kastriot, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Fushë-Kastriot, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:22
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fushë-Kastriot, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Fushë-Kastriot, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 41°43'28" 41.7244 |
Kinh độ | 20°22'3" 20.3675 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Dân số | 137,047 |
Tính số lượt xem | 15,382 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 188,758 |
Sân bay gần Fushë-Kastriot, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 64 km 40 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 68 km 42 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 108 km 67 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 109 km 68 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 117 km 73 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 216 km 134 ml |