Thời gian hiện tại ở Bayabas, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Davao del Sur, Davao – Bayabas. Đánh bẩy Bayabas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayabas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayabas, nhiều khách sạn ở Bayabas, dân số ở Bayabas, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Bayabas, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:16
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayabas, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 17:47 |
Về Bayabas, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 7°1'31" 7.02528 |
Kinh độ | 125°26'20" 125.439 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Davao, Republic of the Philippines
Dân số | 4,156,653 |
Tính số lượt xem | 40,574 |
Về Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Dân số | 822,406 |
Tính số lượt xem | 13,595 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,503,250 |
Sân bay gần Bayabas, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 26 km 16 ml | |
GES | General Santos International Airport | 105 km 65 ml | |
CBO | Awang Airport | 136 km 84 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 179 km 111 ml | |
BXU | Butuan Airport | 214 km 133 ml | |
SUG | Surigao Airport | 304 km 189 ml |