Thời gian hiện tại ở Bagong Tapay, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Cotabato, Soccsksargen – Bagong Tapay. Đánh bẩy Bagong Tapay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagong Tapay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagong Tapay, nhiều khách sạn ở Bagong Tapay, dân số ở Bagong Tapay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Bagong Tapay, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
10:54
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagong Tapay, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 17:51 |
Về Bagong Tapay, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 6°54'55" 6.91528 |
Kinh độ | 124°51'32" 124.859 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 3,829,081 |
Tính số lượt xem | 45,609 |
Về Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 1,121,974 |
Tính số lượt xem | 16,582 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,856 |
Sân bay gần Bagong Tapay, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
CBO | Awang Airport | 76 km 47 ml | |
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 90 km 56 ml | |
GES | General Santos International Airport | 99 km 61 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 168 km 105 ml | |
OZC | Labo Airport | 180 km 112 ml | |
PAG | Pagadian Airport | 185 km 115 ml |