Thời gian hiện tại ở Takal, Province of Sarangani, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Sarangani, Soccsksargen – Takal. Đánh bẩy Takal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Takal, nhiều khách sạn ở Takal, dân số ở Takal, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Takal, Province of Sarangani, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:11
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takal, Province of Sarangani, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:51 |
Về Takal, Province of Sarangani, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 6°6'1" 6.10028 |
Kinh độ | 124°23'17" 124.388 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 3,829,081 |
Tính số lượt xem | 45,486 |
Về Province of Sarangani, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 475,514 |
Tính số lượt xem | 7,741 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,537,632 |
Sân bay gần Takal, Province of Sarangani, Soccsksargen, Republic of the Philippines
GES | General Santos International Airport | 94 km 58 ml | |
CBO | Awang Airport | 120 km 74 ml | |
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 180 km 112 ml | |
PAG | Pagadian Airport | 218 km 135 ml | |
OZC | Labo Airport | 239 km 149 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 258 km 160 ml |