Thời gian hiện tại ở Banaybanay, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Batangas, Calabarzon – Banaybanay. Đánh bẩy Banaybanay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banaybanay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banaybanay, nhiều khách sạn ở Banaybanay, dân số ở Banaybanay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Banaybanay, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:15
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banaybanay, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Banaybanay, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°55'59" 13.9331 |
Kinh độ | 121°6'54" 121.115 |
Dân số | 8,304 |
Tính số lượt xem | 8,339 |
Về Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 11,743,110 |
Tính số lượt xem | 156,001 |
Về Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,245,869 |
Tính số lượt xem | 31,690 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,505,243 |
Sân bay gần Banaybanay, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 65 km 40 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 152 km 94 ml | |
USU | Busuanga Airport | 228 km 142 ml | |
WNP | Naga Airport | 236 km 147 ml | |
MBT | Masbate Airport | 274 km 170 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 296 km 184 ml |