Thời gian hiện tại ở East Banaba Batangas, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Batangas, Calabarzon – East Banaba Batangas. Đánh bẩy East Banaba Batangas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá East Banaba Batangas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở East Banaba Batangas, nhiều khách sạn ở East Banaba Batangas, dân số ở East Banaba Batangas, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở East Banaba Batangas, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
04:32
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở East Banaba Batangas, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về East Banaba Batangas, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°49'3" 13.8174 |
Kinh độ | 121°3'25" 121.057 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 11,743,110 |
Tính số lượt xem | 158,498 |
Về Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,245,869 |
Tính số lượt xem | 32,227 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,529,533 |
Sân bay gần East Banaba Batangas, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 77 km 48 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 162 km 100 ml | |
USU | Busuanga Airport | 214 km 133 ml | |
WNP | Naga Airport | 241 km 149 ml | |
MBT | Masbate Airport | 271 km 168 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 298 km 185 ml |