Thời gian hiện tại ở Cabugao, Province of Palawan, Mimaropa, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Palawan, Mimaropa – Cabugao. Đánh bẩy Cabugao mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cabugao mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cabugao, nhiều khách sạn ở Cabugao, dân số ở Cabugao, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Cabugao, Province of Palawan, Mimaropa, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
10:11
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cabugao, Province of Palawan, Mimaropa, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Cabugao, Province of Palawan, Mimaropa, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 11°55'34" 11.9262 |
Kinh độ | 120°15'14" 120.254 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 2,559,791 |
Tính số lượt xem | 67,707 |
Về Province of Palawan, Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 682,152 |
Tính số lượt xem | 21,682 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,535,487 |
Sân bay gần Cabugao, Province of Palawan, Mimaropa, Republic of the Philippines
USU | Busuanga Airport | 22 km 13 ml | |
MPH | Boracay Airport | 185 km 115 ml | |
KLO | Kalibo International Airport | 233 km 145 ml | |
RXS | Roxas City Airport | 274 km 170 ml | |
ILO | Mandurriao Airport | 284 km 176 ml | |
BCD | Bacolod-Silay International Airport | 325 km 202 ml |