Thời gian hiện tại ở Alīmkah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Alīmkah. Đánh bẩy Alīmkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alīmkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alīmkah, nhiều khách sạn ở Alīmkah, dân số ở Alīmkah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Alīmkah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:43
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alīmkah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Alīmkah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°57'43" 35.9619 |
Kinh độ | 68°59'47" 68.9964 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,932 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,955 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,976 |
Sân bay gần Alīmkah, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 157 km 98 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 180 km 112 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 189 km 117 ml | |
TMJ | Termez Airport | 210 km 130 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 211 km 131 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 237 km 147 ml |