Thời gian hiện tại ở Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, dân số ở Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
08:52
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°7'5" 31.1181 |
Kinh độ | 72°38'55" 72.6485 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,082,748 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,962,071 |
Sân bay gần Chak Two Hundred Ninety-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 42 km 26 ml | |
MUX | Multan Airport | 156 km 97 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 173 km 107 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 215 km 134 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 235 km 146 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 246 km 153 ml |