Thời gian hiện tại ở Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, dân số ở Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
23:45
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°59'32" 30.9923 |
Kinh độ | 72°37'8" 72.6189 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,105,546 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 5,016,765 |
Sân bay gần Chak Five Hundred Nineteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 54 km 34 ml | |
MUX | Multan Airport | 145 km 90 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 180 km 112 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 199 km 123 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 223 km 138 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 247 km 153 ml |