Thời gian hiện tại ở Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Five Hundred Nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Five Hundred Nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Five Hundred Nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, dân số ở Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
14:11
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°50'11" 30.8363 |
Kinh độ | 72°46'58" 72.7829 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,030,822 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,834,096 |
Sân bay gần Chak Five Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 62 km 38 ml | |
MUX | Multan Airport | 149 km 93 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 172 km 107 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 192 km 119 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 215 km 134 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 222 km 138 ml |