Thời gian hiện tại ở Turk-e Şayād, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Turk-e Şayād. Đánh bẩy Turk-e Şayād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Turk-e Şayād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Turk-e Şayād, nhiều khách sạn ở Turk-e Şayād, dân số ở Turk-e Şayād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Turk-e Şayād, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:38
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Turk-e Şayād, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Turk-e Şayād, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°3'48" 36.0634 |
Kinh độ | 69°2'12" 69.0366 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,877 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,035 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,627 |
Sân bay gần Turk-e Şayād, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 179 km 111 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 200 km 125 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 225 km 140 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 277 km 172 ml |