Thời gian hiện tại ở Sar-e Nahr, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Sar-e Nahr. Đánh bẩy Sar-e Nahr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Nahr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Nahr, nhiều khách sạn ở Sar-e Nahr, dân số ở Sar-e Nahr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Nahr, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:28
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Nahr, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sar-e Nahr, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°2'31" 36.042 |
Kinh độ | 69°0'27" 69.0076 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,914 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,955 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,067 |
Sân bay gần Sar-e Nahr, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 182 km 113 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 203 km 126 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 228 km 142 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 279 km 174 ml |