Thời gian hiện tại ở Qaşāb, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān – Qaşāb. Đánh bẩy Qaşāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaşāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaşāb, nhiều khách sạn ở Qaşāb, dân số ở Qaşāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaşāb, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:43
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaşāb, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qaşāb, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°3'28" 36.0577 |
Kinh độ | 69°9'6" 69.1516 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,867 |
Về Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,035 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,173 |
Sân bay gần Qaşāb, Nahrīn, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 172 km 107 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 202 km 126 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 222 km 138 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 279 km 173 ml |