Thời gian hiện tại ở Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, dân số ở Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:23
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°49'56" 30.8322 |
Kinh độ | 72°27'50" 72.4639 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,092,182 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,985,797 |
Sân bay gần Chak Three Hundred Thirty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 77 km 48 ml | |
MUX | Multan Airport | 123 km 76 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 176 km 109 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 200 km 124 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 243 km 151 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 251 km 156 ml |