Thời gian hiện tại ở Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Three Hundred Nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Three Hundred Nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Three Hundred Nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, dân số ở Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
07:26
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°49'22" 30.8228 |
Kinh độ | 72°21'39" 72.3608 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,059,499 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,905,979 |
Sân bay gần Chak Three Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 85 km 53 ml | |
MUX | Multan Airport | 114 km 71 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 171 km 106 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 209 km 130 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 253 km 157 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 260 km 162 ml |