Thời gian hiện tại ở Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, dân số ở Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
17:27
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°38'15" 30.6374 |
Kinh độ | 72°25'2" 72.4171 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,094,570 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,992,225 |
Sân bay gần Chak Seven Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 97 km 60 ml | |
MUX | Multan Airport | 108 km 67 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 155 km 96 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 213 km 132 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 250 km 155 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 257 km 159 ml |