Thời gian hiện tại ở Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, dân số ở Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
01:31
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°58'22" 30.9727 |
Kinh độ | 72°56'13" 72.9369 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,081,272 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,958,556 |
Sân bay gần Chak Four Hundred Eighty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 44 km 27 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 152 km 95 ml | |
MUX | Multan Airport | 169 km 105 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 196 km 122 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 212 km 132 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 214 km 133 ml |