Thời gian hiện tại ở Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch. Đánh bẩy Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, dân số ở Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
10:34
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°17'9" 31.2859 |
Kinh độ | 73°28'25" 73.4735 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,067,134 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,924,384 |
Sân bay gần Chak One Hundred Forty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 47 km 29 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 92 km 57 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 135 km 84 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 169 km 105 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 189 km 118 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 202 km 125 ml |