Thời gian hiện tại ở Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, dân số ở Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:27
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°0'13" 31.0037 |
Kinh độ | 73°0'1" 73.0003 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,094,614 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,992,358 |
Sân bay gần Chak Four Hundred Forty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 40 km 25 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 145 km 90 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 189 km 117 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 210 km 131 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 221 km 138 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 255 km 159 ml |