Thời gian hiện tại ở Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, dân số ở Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
00:27
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°7'21" 31.1225 |
Kinh độ | 73°10'2" 73.1673 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,068,831 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,928,505 |
Sân bay gần Chak Four Hundred Thirty Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 32 km 20 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 125 km 78 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 169 km 105 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 201 km 125 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 202 km 126 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 235 km 146 ml |