Thời gian hiện tại ở Fier-Çifçi, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Fierit – Fier-Çifçi. Đánh bẩy Fier-Çifçi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fier-Çifçi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fier-Çifçi, nhiều khách sạn ở Fier-Çifçi, dân số ở Fier-Çifçi, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Fier-Çifçi, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fier-Çifçi, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Fier-Çifçi, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°43'0" 40.7167 |
Kinh độ | 19°34'0" 19.5667 |
Dân số | 60,995 |
Tính số lượt xem | 61,147 |
Về Qarku i Fierit, Republic of Albania
Dân số | 310,331 |
Tính số lượt xem | 20,731 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 188,550 |
Sân bay gần Fier-Çifçi, Qarku i Fierit, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 79 km 49 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 112 km 69 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 127 km 79 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 156 km 97 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 186 km 115 ml | |
TIV | Tivat Airport | 200 km 124 ml |