Thời gian hiện tại ở Pahlavān Tāsh, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Pahlavān Tāsh. Đánh bẩy Pahlavān Tāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pahlavān Tāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pahlavān Tāsh, nhiều khách sạn ở Pahlavān Tāsh, dân số ở Pahlavān Tāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pahlavān Tāsh, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:25
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pahlavān Tāsh, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Pahlavān Tāsh, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°21'0" 36.35 |
Kinh độ | 68°58'60" 68.9833 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,475 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,412 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,797 |
Sân bay gần Pahlavān Tāsh, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 164 km 102 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 164 km 102 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 168 km 105 ml | |
TMJ | Termez Airport | 181 km 112 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 196 km 122 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 245 km 152 ml |