Thời gian hiện tại ở Charah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Charah. Đánh bẩy Charah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charah, nhiều khách sạn ở Charah, dân số ở Charah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Charah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:56
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Charah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°21'10" 36.3528 |
Kinh độ | 68°57'39" 68.9608 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,172 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,400 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,374 |
Sân bay gần Charah, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 162 km 100 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 166 km 103 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 168 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 179 km 111 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 197 km 122 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 245 km 152 ml |