Thời gian hiện tại ở Lōgaryān, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Būrkah, Wilāyat-e Baghlān – Lōgaryān. Đánh bẩy Lōgaryān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lōgaryān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lōgaryān, nhiều khách sạn ở Lōgaryān, dân số ở Lōgaryān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lōgaryān, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:14
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lōgaryān, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Lōgaryān, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°13'44" 36.2288 |
Kinh độ | 69°7'25" 69.1237 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,436 |
Về Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,411 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,324 |
Sân bay gần Lōgaryān, Būrkah, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 161 km 100 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 183 km 114 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 205 km 127 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 259 km 161 ml |