Thời gian hiện tại ở Daszów, Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie – Daszów. Đánh bẩy Daszów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daszów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daszów, nhiều khách sạn ở Daszów, dân số ở Daszów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Daszów, Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:48
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daszów, Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Daszów, Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°33'25" 51.5569 |
Kinh độ | 16°36'5" 16.6015 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,036 |
Về Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 35,473 |
Tính số lượt xem | 2,595 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,681 |
Sân bay gần Daszów, Powiat górowski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 54 km 34 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 86 km 53 ml | |
POZ | Poznan Airport | 97 km 60 ml | |
PED | Pardubice Airport | 182 km 113 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 195 km 121 ml |