Thời gian hiện tại ở Kowary Górne, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie – Kowary Górne. Đánh bẩy Kowary Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kowary Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kowary Górne, nhiều khách sạn ở Kowary Górne, dân số ở Kowary Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kowary Górne, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:40
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kowary Górne, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Kowary Górne, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°46'60" 50.7833 |
Kinh độ | 15°50'60" 15.85 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,252 |
Về Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 64,178 |
Tính số lượt xem | 2,325 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,333 |
Sân bay gần Kowary Górne, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 82 km 51 ml | |
PED | Pardubice Airport | 86 km 53 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 130 km 81 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 192 km 119 ml | |
POZ | Poznan Airport | 194 km 120 ml |